Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4460 x 1825 x1620
4460 x 1825 x1620
4460 x 1825 x1620
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1725 x 1310 x1260
1725 x 1310 x1260
1725 x 1310 x1260
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
2640
2640
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
161
161
161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
5.2
5.2
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng không tải (kg)
1360
1360
1410
Trọng lượng toàn tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
1815
1815
1850
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Dung tích bình nhiên liệu (L)
47
47
36
Dung tích khoang hành lý (L)
Dung tích khoang hành lý (L)
440
440
440
Loại động cơ
Loại động cơ
2ZR-FE
2ZR-FXE
2ZR-FXE
Số xy lanh
Số xy lanh
4
4
4
Bố trí xy lanh
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Thẳng hàng
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
Dung tích xy lanh (cc)
1798
1798
1798
Tỉ số nén
Tỉ số nén
10
10
13
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Phun xăng điện tử/ EFI
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Xăng
Xăng/ Điện
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
(103)138/6400
(103)138/6400
Xăng: (72)97/5200/ Điện: 53
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
172/4000
172/4000
Xăng: 142/3600/ Điện: 163
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Euro 5
Euro 5
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước
Dẫn động cầu trước
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Hộp số
Số tự động vô cấp
Số tự động vô cấp CVT
Số tự động vô cấp CVT/ Động cơ Hybrid ( xăng + điện )
Trước
Trước
MacPherson với thanh cân bằng
MacPherson với thanh cân bằng
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer
Sau
Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Trợ lực tay lái
Trợ lực tay lái
Điện
Điện
Điện
Loại vành
Loại vành
Hợp kim
Hợp kim
Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp
Kích thước lốp
215/60R17
225/50R18
225/50R18
Trước
Trước
Đĩa
Đĩa
Đĩa/Disc
Kết hợp
Kết hợp
7.64
7
4.6
Trong đô thị
Trong đô thị
10.01
9
4.2
Ngoài đô thị
Ngoài đô thị
6.26
5.9
4.8