Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4735x1830x1795
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
N/A
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm)
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm)
1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
178
Góc thoát (Trước / Sau) (độ/degree)
Góc thoát (Trước / Sau) (độ/degree)
21/25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng không tải (kg)
1700
Trọng lượng toàn tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
2330
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Dung tích bình nhiên liệu (L)
55
Dung tích khoang hành lý (L)
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Loại động cơ
Loại động cơ
VVT - I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Bố trí xy lanh
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
Dung tích xy lanh (cc)
1998
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ EFI
Loại nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
102 (137)/5600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
183/4000
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Hộp số
Số tay 5 cấp
Trước
Trước
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
Sau
Sau
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Trợ lực tay lái
Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Loại vành
Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
Kích thước lốp
205/65R16
Lốp dự phòng
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Trong đô thị
Trong đô thị
12.5
Ngoài đô thị
Ngoài đô thị
8.1