Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5325 x 1855 x 1815
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1697x1480x1170
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm)
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm)
1540/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
286
Góc thoát (Trước / Sau) (độ/degree)
Góc thoát (Trước / Sau) (độ/degree)
31/26
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.4
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng không tải (kg)
1925
Trọng lượng toàn tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
2810
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Dung tích khoang hành lý (L)
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
1508 x 1535 x 482
Mã động cơ
Mã động cơ
N/A
Loại động cơ
Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L)
Bố trí xy lanh
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
(110)148/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
400/1600
Đường kính x Hành trình (mm)
Đường kính x Hành trình (mm)
N/A
Tốc độ tối đa
Tốc độ tối đa
170
Khả năng tăng tốc
Khả năng tăng tốc
N/A
Hệ số cản khí
Hệ số cản khí
N/A
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Trước
Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái
Hệ thống lái
N/A
Trợ lực tay lái
Trợ lực tay lái
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Loại vành
Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
Kích thước lốp
265/65R17
Lốp dự phòng
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Trước
Trước
Đĩa thông gió/ Ventilated Disc
Trong đô thị
Trong đô thị
N/A
Ngoài đô thị
Ngoài đô thị
N/A