Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4310 x 1770 x 1655
4310 x 1770 x 1655
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2620
2620
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
210
210
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
5.2
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng không tải (kg)
1175
1285
Trọng lượng toàn tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
1575
1705
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
36
Dung tích khoang hành lý (L)
Dung tích khoang hành lý (L)
471
466
Loại động cơ
Loại động cơ
2NR-VE
2NR-VEX
Số xy lanh
Số xy lanh
4
4
Bố trí xy lanh
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
Dung tích xy lanh (cc)
1496
1496
Tỉ số nén
Tỉ số nén
11.5
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng + Điện
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
(78) 105 @ 6000
Xăng: (67) 90 @ 5500 - Điện: (59)79
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
138 @ 4200
Xăng: 121 @ 4000-4800 - Điện: 141
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Chế độ lái
Chế độ lái
3 chế độ (Eco/Normal/Power)
3 chế độ (Eco/Normal/Power)
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước
Dẫn động cầu trước
Hộp số
Hộp số
Số tự động vô cấp kép
Số tự động vô cấp
Trước
Trước
MarPherson với thanh cân bằng
MarPherson với thanh cân bằng
Sau
Sau
Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Trợ lực tay lái
Trợ lực tay lái
Trợ lực điện
Trợ lực điện
Loại vành
Loại vành
Hợp kim
Hợp kim
Kích thước lốp
Kích thước lốp
215/55R18
215/55R18
Trong đô thị
Trong đô thị
7.41
3.56
Ngoài đô thị
Ngoài đô thị
5.1
3.93