Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5325 x 1855 x 1815
5325 x 1855 x 1815
5325 x 1900 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
3085
3085
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
286
286
286
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.4
6.4
6.4
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng không tải (kg)
2075
1925
2105
Trọng lượng toàn tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
2910
2810
2910
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
80
80
Loại động cơ
Loại động cơ
Tăng áp 2GD-FTV
Tăng áp 2GD-FTV
Tăng áp 1GD-FTV
Dung tích xy lanh (cc)
Dung tích xy lanh (cc)
2393
2393
2755
Loại nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Dầu
Dầu
Dầu
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
(110) 148@3400
(110) 148@3400
(150) 201@3000-3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
400 @1600-2000
400 @1600-2000
500 @1600 - 2800
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Euro 5
Euro 5
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử, Khóa vi sai cầu sau
Dẫn động cầu sau
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử, Khóa vi sai cầu sau
Hộp số
Hộp số
Số tay 6 cấp
Số tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
Trước
Trước
Tay đòn kép/ Nhíp lá
Tay đòn kép/ Nhíp lá
Tay đòn kép/ Nhíp lá
Sau
Sau
Tay đòn kép/ Nhíp lá
Tay đòn kép/ Nhíp lá
Tay đòn kép/ Nhíp lá
Trợ lực tay lái
Trợ lực tay lái
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Loại vành
Loại vành
Mâm đúc 265/65R17
Mâm đúc 265/65R17
Mâm đúc 265/60R18
Trước
Trước
Đĩa thông gió/ Tang trống
Đĩa thông gió/ Tang trống
Đĩa thông gió/ Tang trống
Sau
Sau
Đĩa thông gió/ Tang trống
Đĩa thông gió/ Tang trống
Đĩa thông gió/ Tang trống